Nghĩa của từ "chew out" trong tiếng Việt

"chew out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chew out

US /ˈtʃuː aʊt/
"chew out" picture

cụm động từ

mắng mỏ, quở trách

To tell somebody angrily that you do not approve of their actions.

Ví dụ:

He got chewed out by the boss for lying.

Anh ta bị sếp mắng vì nói dối.