Nghĩa của từ chew trong tiếng Việt
chew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chew
US /tʃuː/
UK /tʃuː/

danh từ
sự nhai
A repeated biting or gnawing of something.
Ví dụ:
The dog was enjoying a quiet chew of his bone.
Chú chó đang yên lặng nhai khúc xương của mình.
động từ
nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm
Bite and work (food) in the mouth with the teeth, especially to make it easier to swallow.
Ví dụ:
He was chewing a mouthful of toast.
Anh ta đang nhai một ngụm bánh mì nướng.
Từ liên quan: