Nghĩa của từ "chew up" trong tiếng Việt
"chew up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chew up
US /ˈtʃuː ʌp/

cụm động từ
phá nát, phá hủy, làm hỏng, nhai nát, cắn nát, ngốn, tiêu tốn
If a machine chews up something that you have put inside it, it damages or destroys it.
Ví dụ:
The shredder chewed up the documents.
Máy hủy tài liệu phá nát các tài liệu.