Nghĩa của từ "chemical equation" trong tiếng Việt
"chemical equation" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chemical equation
US /ˌkem.ɪ.kəl ɪˈkweɪ.ʒən/

danh từ
phương trình hóa học
A statement containing chemical symbols, used to show the changes that happen during a particular chemical reaction.
Ví dụ:
Addition of chemical equations leads to a net or overall equation.
Việc cộng các phương trình hóa học sẽ tạo ra một phương trình tổng hoặc phương trình rút gọn.