Nghĩa của từ chemically trong tiếng Việt
chemically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chemically
US /ˈkem.ɪ.kəl.i/
UK /ˈkem.ɪ.kəl.i/

trạng từ
về mặt hóa học
In a way that relates to chemistry, or to the interactions of substances as studied in chemistry.
Ví dụ:
The water was chemically treated.
Nước đã được xử lý hóa học.