Nghĩa của từ equation trong tiếng Việt

equation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

equation

US /ɪˈkweɪ.ʒən/
UK /ɪˈkweɪ.ʒən/
"equation" picture

danh từ

phương trình, sự làm cân bằng, lượng bù sai

A mathematical statement in which you show that two amounts are equal using mathematical symbols.

Ví dụ:

In the equation 3x - 3 = 15, x = 6.

Trong phương trình 3x - 3 = 15, x = 6.