Nghĩa của từ "cheat on" trong tiếng Việt

"cheat on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheat on

US /ˈtʃiːt ɒn/
"cheat on" picture

cụm động từ

ngoại tình, lừa dối, phản bội, gian lận

If someone cheats on their husband, wife, or partner, they have a sexual relationship with another person.

Ví dụ:

I'd found Philippe was cheating on me and I was angry and hurt.

Tôi phát hiện ra Philippe đang lừa dối tôi và tôi rất tức giận và tổn thương.

Từ liên quan: