Nghĩa của từ "central heating" trong tiếng Việt

"central heating" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

central heating

US /ˌsen.trəl ˈhiː.tɪŋ/
"central heating" picture

danh từ

hệ thống sưởi trung tâm

A system of heating buildings by warming air or water at one place and then sending it to different rooms in pipes.

Ví dụ:

They want to install central heating.

Họ muốn lắp đặt hệ thống sưởi trung tâm.