Nghĩa của từ "capital account" trong tiếng Việt
"capital account" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
capital account
US /ˈkæp.ə.təl əˈkaʊnt/

danh từ
tài khoản vốn
The amount of money in investments and loans that comes into and leaves a country.
Ví dụ:
A company's capital accounts are never reduced unless the shareholders sell their shares back to the company.
Tài khoản vốn của công ty không bao giờ bị giảm trừ khi các cổ đông bán lại cổ phần của mình cho công ty.