Nghĩa của từ "candy bar" trong tiếng Việt

"candy bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

candy bar

US /ˈkæn.di ˌbɑːr/
"candy bar" picture

danh từ

thanh kẹo

Candy shaped like a thin brick.

Ví dụ:

I usually avoid eating candy bars.

Tôi thường tránh ăn những thanh kẹo.