Nghĩa của từ "candy store" trong tiếng Việt

"candy store" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

candy store

US /ˈkæn.di ˌstɔːr/
"candy store" picture

danh từ

cửa hàng bánh kẹo

A shop that sells sweets.

Ví dụ:

My little brother always asks me to take him to the candy store.

Em trai tôi luôn yêu cầu tôi đưa nó đến cửa hàng bánh kẹo.