Nghĩa của từ candied trong tiếng Việt

candied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

candied

US /ˈkæn.did/
UK /ˈkæn.did/
"candied" picture

tính từ

tẩm đường, ướp đường

(of fruit or other food) preserved by boiling in sugar; cooked in sugar.

Ví dụ:

candied peel

vỏ tẩm đường