Nghĩa của từ "eye candy" trong tiếng Việt
"eye candy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eye candy
US /ˈaɪ ˌkæn.di/

danh từ
người/ vật hấp dẫn/ lôi cuốn
Someone or something that is attractive but not very interesting or useful.
Ví dụ:
She is an eye candy.
Cô ấy là một người hấp dẫn.
Từ liên quan: