Nghĩa của từ "calm down" trong tiếng Việt

"calm down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calm down

US /kɑːm daʊn/
"calm down" picture

cụm động từ

bình tĩnh

To stop feeling upset, angry, or excited, or to stop someone feeling this way.

Ví dụ:

She sat down and took a few deep breaths to calm herself down.

Cô ấy ngồi xuống và hít thở sâu vài lần để bình tĩnh lại.