Nghĩa của từ "call off" trong tiếng Việt

"call off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

call off

US /kɔːl ɒf/
"call off" picture

cụm động từ

hủy bỏ, ngừng lại, hoãn lại, ngăn cản

To decide that a planned event, especially a sports event, will not happen, or to end an activity because it is no longer useful or possible.

Ví dụ:

Tomorrow's match has been called off because of the icy weather.

Trận đấu ngày mai đã bị hoãn lại vì thời tiết băng giá.

Từ đồng nghĩa: