Nghĩa của từ delay trong tiếng Việt

delay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

delay

US /dɪˈleɪ/
UK /dɪˈleɪ/
"delay" picture

danh từ

sự chậm trễ, sự trì hoãn

A period of time by which something is late or postponed.

Ví dụ:

a two-hour delay

chậm trễ hai giờ

động từ

hoãn lại, chậm trễ, trì hoãn

Make (someone or something) late or slow.

Ví dụ:

The train was delayed.

Chuyến tàu bị hoãn.

Từ đồng nghĩa: