Nghĩa của từ "burn up" trong tiếng Việt
"burn up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
burn up
US /ˈbɜːrn ʌp/

cụm động từ
bốc cháy, thiêu rụi, cháy rụi, sốt cao, lên cơn sốt, làm tức giận, bực bội, tiêu thụ nhanh, dùng hết, đốt cháy
To be destroyed by heat.
Ví dụ:
The spacecraft burned up as it entered the earth's atmosphere.
Tàu vũ trụ bốc cháy khi đi vào bầu khí quyển của trái đất.