Nghĩa của từ "burglar alarm" trong tiếng Việt
"burglar alarm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
burglar alarm
US /ˈbɜː.ɡlər əˌlɑːm/

danh từ
thiết bị báo trộm
A device on a building that gives a warning such as making a loud noise or flashing a light, or tells the police, if someone tries to enter the building illegal.
Ví dụ:
Police say the thieves are taking advantage of the homes and businesses that don't have burglar alarms.
Cảnh sát cho biết bọn trộm đang lợi dụng những ngôi nhà và cơ sở kinh doanh không có thiết bị báo trộm.
Từ liên quan: