Nghĩa của từ "bubble tea" trong tiếng Việt
"bubble tea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bubble tea
US /ˌbʌb.əlˈtiː/

danh từ
trà sữa trân châu
A drink, originally from East Asia, consisting of tea mixed with milk or fruit flavours, to which small balls of tapioca (= a plant substance) or jelly are added. The drink is then shaken to create bubbles.
Ví dụ:
The milk in bubble tea is optional, though many tea stores use it.
Sữa trong trà sữa trân châu là tùy chọn, mặc dù nhiều cửa hàng trà sử dụng nó.