Nghĩa của từ "bubble bath" trong tiếng Việt
"bubble bath" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bubble bath
US /ˈbʌb.əl ˌbɑːθ/

danh từ
sữa tắm tạo bọt, bồn tắm bong bóng
A special liquid soap with a pleasant smell, that you put in bath water to make a lot of bubbles:
Ví dụ:
He recommends avoiding perfumed soaps and bubble baths because they can irritate delicate skin.
Ông ấy khuyên nên tránh dùng xà phòng thơm và sữa tắm tạo bọt vì chúng có thể gây kích ứng làn da mỏng manh.