Nghĩa của từ bubble trong tiếng Việt
bubble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bubble
US /ˈbʌb.əl/
UK /ˈbʌb.əl/

danh từ
bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, sự sôi sùng sục
A ball of gas that appears in a liquid, or a ball formed of air surrounded by liquid that floats in the air.
Ví dụ:
As the water begins to boil, bubbles rise to the surface.
Khi nước bắt đầu sôi, các bọt nổi lên trên bề mặt.