Nghĩa của từ "ice tea" trong tiếng Việt
"ice tea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ice tea
US /ˌaɪs ˈtiː/

danh từ
trà đá
Tea that is served cold, sometimes with ice, or a glass of this drink.
Ví dụ:
Let me pour you some ice tea.
Để tôi rót trà đá cho bạn.
Từ liên quan: