Nghĩa của từ tea trong tiếng Việt

tea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tea

US /tiː/
UK /tiː/
"tea" picture

danh từ

trà, chè, cây chè, chén trà, nước trà, tiệc trà

A hot drink made by infusing the dried crushed leaves of the tea plant in boiling water.

Ví dụ:

Katherine sipped her tea.

Katherine nhấp một ngụm trà.

Từ đồng nghĩa: