Nghĩa của từ "brown bear" trong tiếng Việt
"brown bear" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brown bear
US /braʊn ˈbeər/

danh từ
gấu nâu
Large ferocious bear of Eur.asia
Ví dụ:
The brown bear is a territorial animal, leading solitary life.
Gấu nâu là một loài động vật sống theo lãnh thổ, có cuộc sống đơn độc.