Nghĩa của từ broken trong tiếng Việt
broken trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
broken
US /ˈbroʊ.kən/
UK /ˈbroʊ.kən/

động từ
bị gãy, bị vỡ, bị hỏng
Past participle of "break".
Ví dụ:
Her watch has been broken.
Đồng hồ của cô ấy đã bị hỏng.
tính từ
Từ liên quan: