Nghĩa của từ "breakfast bar" trong tiếng Việt

"breakfast bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breakfast bar

US /ˈbrek.fəst ˌbɑːr/
"breakfast bar" picture

danh từ

quầy ăn sáng

A long, flat, narrow surface, usually in a kitchen, where people can sit on high stools (= seats) and eat informal meals.

Ví dụ:

We sat at the breakfast bar and drank our juice.

Chúng tôi ngồi ở quầy ăn sáng và uống nước trái cây.