Nghĩa của từ "have breakfast" trong tiếng Việt

"have breakfast" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have breakfast

US /hæv ˈbrek.fəst/
"have breakfast" picture

cụm từ

ăn sáng, dùng bữa sáng

Eat breakfast.

Ví dụ:

He always has breakfast before going to school.

Anh ấy luôn ăn sáng trước khi đến trường.