Nghĩa của từ arm trong tiếng Việt
arm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
arm
US /ɑːrm/
UK /ɑːrm/

danh từ
cánh tay, ống tay áo, nhánh, quân chủng, vũ khí (số nhiều), binh nghiệp (số nhiều)
Each of the two upper limbs of the human body from the shoulder to the hand.
Ví dụ:
She held the baby in her arms.
Cô ấy bế đứa bé trên cánh tay.
động từ
Từ liên quan: