Nghĩa của từ "brain death" trong tiếng Việt

"brain death" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brain death

US /ˈbreɪn ˌdeθ/
"brain death" picture

danh từ

chết não

The situation in which a person's brain stops working and they need machines in order to stay alive.

Ví dụ:

a diagnosis of brain death

chẩn đoán chết não