Nghĩa của từ brain trong tiếng Việt
brain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brain
US /breɪn/
UK /breɪn/

danh từ
óc, não, trí tuệ, trí thông minh, người thông minh
An organ of soft nervous tissue contained in the skull of vertebrates, functioning as the coordinating center of sensation and intellectual and nervous activity.
Ví dụ:
a brain tumor
khối u não
Từ đồng nghĩa:
động từ
đánh vào đầu, đánh vỡ đầu
To hit someone on the head.
Ví dụ:
I'll brain you if you don't keep quiet.
Tôi sẽ đánh vào đầu bạn nếu bạn không giữ im lặng.
Từ liên quan: