Nghĩa của từ "death spiral" trong tiếng Việt
"death spiral" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
death spiral
US /ˈdeθ ˌspaɪə.rəl/

danh từ
vòng xoáy tử thần
The path taken by an aircraft that is out of control and is turning round and round quickly while falling towards earth.
Ví dụ:
The plane went into a death spiral before crashing into the sea.
Máy bay đã lao vào vòng xoáy tử thần trước khi đâm xuống biển.