Nghĩa của từ "death toll" trong tiếng Việt

"death toll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

death toll

US /ˈdeθ ˌtəʊl/
"death toll" picture

danh từ

số người chết

The number of people killed in an accident, a war, a disaster, etc.

Ví dụ:

The death toll has now risen to 200.

Số người chết hiện đã tăng lên 200.