Nghĩa của từ "bond market" trong tiếng Việt
"bond market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bond market
US /bɑːnd ˈmɑːr.kɪt/

danh từ
thị trường trái phiếu
The activity of buying and selling bonds.
Ví dụ:
A slowing economy and virtually no inflation is a very good environment for the bond market.
Nền kinh tế chậm lại và hầu như không có lạm phát là môi trường rất tốt cho thị trường trái phiếu.