Nghĩa của từ "blow over" trong tiếng Việt

"blow over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blow over

US /bloʊ ˈoʊ.vər/
UK /bloʊ ˈoʊ.vər/
"blow over" picture

cụm động từ

qua đi, lắng xuống, thổi qua, tan biến

To go away without having a serious effect.

Ví dụ:

The storm blew over in the night.

Cơn bão đã thổi qua trong đêm.