Nghĩa của từ "blow off" trong tiếng Việt

"blow off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blow off

US /bloʊ ɔf/
UK /bloʊ ɔf/
"blow off" picture

cụm động từ

bỏ qua, không quan tâm, bỏ mặc, hủy

To deliberately not do something that you said you would.

Ví dụ:

He blew off the meeting to go surfing.

Anh ấy bỏ qua cuộc họp để đi lướt sóng.