Nghĩa của từ "blow out" trong tiếng Việt
"blow out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blow out
US /ˈbləʊ aʊt/

cụm động từ
thổi, phun trào, đánh bại hoàn toàn, nổ
If a flame blows out or you blow it out, it stops burning when a person or the wind blows on it.
Ví dụ:
After dinner, she blew out the candles.
Sau bữa tối, cô ấy thổi nến.
danh từ
vụ nổ lốp, bữa tiệc thịnh soạn, chiến thắng áp đảo, vụ phun trào
An occasion when a tire suddenly bursts (= explodes) on a vehicle while it is moving.
Ví dụ:
to have a blowout
có một vụ nổ lốp
Từ đồng nghĩa: