Nghĩa của từ "beat up" trong tiếng Việt

"beat up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beat up

US /biːt ˈʌp/
"beat up" picture

cụm động từ

đánh đập, hành hung, tự trách

To hit or kick somebody hard, many times.

Ví dụ:

He was badly beaten up by a gang of thugs.

Anh ta đã bị một băng côn đồ đánh đập dã man.

tính từ

tồi tàn, cũ nát, hư hỏng

Damaged and in bad condition.

Ví dụ:

He drove an old, beat-up station wagon.

Anh ta lái một chiếc xe ga cũ kỹ, tồi tàn.

Từ đồng nghĩa: