Nghĩa của từ "beat down" trong tiếng Việt

"beat down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beat down

US /biːt daʊn/
UK /biːt daʊn/
"beat down" picture

cụm động từ

nắng gắt, thương lượng giảm giá, đập mạnh, phá tung

If the sun beats down, it shines with great heat.

Ví dụ:

The sun was really beating down and we couldn't stay outdoors.

Trời đã nắng gắt và chúng tôi đã không thể ở ngoài trời.