Nghĩa của từ "tear apart" trong tiếng Việt

"tear apart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tear apart

US /teər əˈpɑːt/
"tear apart" picture

cụm động từ

gây chia rẽ, làm tan nát, xé xác, xé toạc, xé nát, làm ai phiền não, buồn bã, đau khổ

To destroy something violently, especially by pulling it to pieces.

Ví dụ:

The dogs tore the fox apart.

Đàn chó xé xác con cáo.