Nghĩa của từ bathe trong tiếng Việt

bathe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bathe

US /beɪð/
UK /beɪð/
"bathe" picture

động từ

rửa, rửa sạch, tắm, tắm nắng

To wash something with water, especially a part of your body.

Ví dụ:

Bathe the wound and apply a clean dressing.

Rửa vết thương và dán băng sạch.

danh từ

sự tắm

An act of swimming in the sea, a river, etc.

Ví dụ:

to go for a bathe

đi tắm