Nghĩa của từ "bathing suit" trong tiếng Việt

"bathing suit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bathing suit

US /ˈbeɪ.ðɪŋ ˌsuːt/
"bathing suit" picture

danh từ

đồ tắm, đồ bơi

A piece of clothing that you wear for swimming.

Ví dụ:

She wants to buy a new bathing suit.

Cô ấy muốn mua một bộ đồ tắm mới.