Nghĩa của từ "bath bomb" trong tiếng Việt

"bath bomb" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bath bomb

US /ˈbɑːθ ˌbɒm/
"bath bomb" picture

danh từ

quả bom tắm, viên sủi bọt bồn tắm

A round object made of bath salts (= grains of a pleasant-smelling substance that you can add to bath water) that dissolves with a lot of fizzing (= small bubbles and a hissing sound) when you drop it in the water.

Ví dụ:

My friend bought me a blackberry bath bomb for my birthday.

Bạn của tôi đã mua cho tôi một quả bom tắm blackberry nhân dịp sinh nhật của tôi.