Nghĩa của từ "bath salts" trong tiếng Việt
"bath salts" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bath salts
US /ˈbɑːθ ˌsɒlts/

danh từ
muối tắm
Grains of a substance that you dissolve in bath water to make it smell pleasant or to make your skin soft.
Ví dụ:
A jar of lavender bath salts was by the tub.
Một lọ muối tắm hoa oải hương ở cạnh bồn tắm.