Nghĩa của từ "barn dance" trong tiếng Việt
"barn dance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
barn dance
US /ˈbɑːn ˌdɑːns/

danh từ
điệu nhảy truyền thống của nông thôn
An informal dance in which people do traditional dancing in rows and circles, changing partners regularly.
Ví dụ:
It is rather like a barn dance where the couples change over in the middle.
Nó khá giống với điệu nhảy truyền thống của nông thôn, nơi các cặp đôi thay đổi vị trí ở giữa.