Nghĩa của từ dance trong tiếng Việt
dance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dance
US /dæns/
UK /dæns/

danh từ
sự nhảy múa, sự khiêu vũ, điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ
A series of movements that match the speed and rhythm of a piece of music.
Ví dụ:
Everyone was taking part in the dance.
Mọi người đều tham gia buổi liên hoan khiêu vũ.