Nghĩa của từ barn trong tiếng Việt

barn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

barn

US /bɑːrn/
UK /bɑːrn/
"barn" picture

danh từ

kho thóc, ngôi nhà thô sơ, chuồng trâu bò, chuồng ngựa

A large farm building used for storing grain, hay, or straw or for housing livestock.

Ví dụ:

The cows are feeding on hay in the barn.

Những con bò đang ăn cỏ khô trong chuồng.

Từ đồng nghĩa: