Nghĩa của từ "dance studio" trong tiếng Việt

"dance studio" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dance studio

US /ˈdæns ˌstuː.di.oʊ/
"dance studio" picture

danh từ

phòng tập nhảy

A place where people can go for dance classes.

Ví dụ:

The gym will also include a dance studio.

Phòng tập thể dục cũng sẽ bao gồm một phòng tập nhảy.