Nghĩa của từ "back down" trong tiếng Việt

"back down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

back down

US /bæk daʊn/
"back down" picture

cụm động từ

rút lui, rút lại ý kiến, thừa nhận đã sai

To admit that you were wrong or that you have been defeated.

Ví dụ:

Eventually, Roberto backed down and apologized.

Cuối cùng, Roberto đã rút lui và xin lỗi.