Nghĩa của từ aware trong tiếng Việt

aware trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aware

US /əˈwer/
UK /əˈwer/
"aware" picture

tính từ

biết, nhận thấy, nhận thức thấy

having knowledge or perception of a situation or fact.

Ví dụ:

Most people are aware of the dangers of sunbathing.

Hầu hết mọi người đều nhận thức được sự nguy hiểm của việc tắm nắng.

Từ trái nghĩa: