Nghĩa của từ au-fait trong tiếng Việt

au-fait trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

au-fait

US /ˌoʊ ˈfeɪ/
UK /ˌoʊ ˈfeɪ/

tự động

tính từ

to be familiar with or know about something:
Ví dụ:
Are you au fait with the rules of the game?